--

kiến lập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiến lập

+  

  • Establish, set up
    • Kiến lập quan hệ ngoại giao
      To establish diplomatic relations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến lập"
Lượt xem: 508